| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) (7810202D) (Xem) | 23.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) (7810202D) (Xem) | 23.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |