Đại học Vinh (TDV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
42 | Kinh tế xây dựng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
43 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
44 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
45 | Chăn nuôi (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
46 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
47 | Quản lý đất đai (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 |