Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Vinh (TDV)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Quản trị kinh doanh (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
22 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
23 Luật kinh tế (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
24 Kế toán (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
25 Quản lý nhà nước (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
26 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
27 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
29 Chính trị học (Xem) 19.00 Đại học A01,C00,C19,D01
30 Việt Nam học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
31 Ngành Luật (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
33 Kinh tế (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
34 Quản lý văn hoá (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
35 Khoa học máy tính (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
36 Công tác xã hội (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
37 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D01
38 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D07
39 Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,A02,B08
40 Nông học (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,B08,D01