Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
22 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
23 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
24 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.75 A00,A01,C01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
25 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
26 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
27 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem) Bình Thuận
28 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
29 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
30 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem) Nam Định
31 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
32 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
34 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
35 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
36 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
37 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (DVX) (Xem) Nghệ An
38 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng