| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 22.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 20.63 | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 22.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 20.63 | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) | Hà Nội |