Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
-
Địa chỉ:
Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.7655.121 máy lẻ 277/224
-
Website:
https://tuyensinh.haui.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@haui.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa (Xem) | 26.05 | Đại học | ||
2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.89 | Đại học | ||
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 25.58 | Đại học | ||
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 25.41 | Đại học | ||
5 | Marketing (Xem) | 25.33 | Đại học | ||
6 | Khoa học máy tính (Xem) | 25.32 | Đại học | ||
7 | Ngôn ngữ học (Xem) | 25.25 | Đại học | ||
8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 25.22 | Đại học | ||
9 | Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) | 25.01 | Đại học | ||
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô (Xem) | 24.97 | Đại học | ||
11 | Công nghệ đa phương tiện (Xem) | 24.91 | Đại học | ||
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT) (Xem) | 24.91 | Đại học | ||
13 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.86 | Đại học | ||
14 | Quản trị nhân lực (Xem) | 24.80 | Đại học | ||
15 | Tài chính - ngân hàng (Xem) | 24.74 | Đại học | ||
16 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.68 | Đại học | ||
17 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 24.68 | Đại học | ||
18 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) | 24.55 | Đại học | ||
19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 24.51 | Đại học | ||
20 | Kiểm toán (Xem) | 24.45 | Đại học |