| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 27.10 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 25.60 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 25.25 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
| 4 | Ngôn ngữ học (7229020) (Xem) | 24.80 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |