| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 23.28 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |