Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
-
Địa chỉ:
207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
-
Điện thoại:
0888.128.55
0243.6280.28
-
Website:
https://www.neu.edu.vn/
-
E-mail:
dhktqd@neu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Truyền thông Marketing (Xem) | 37.49 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
2 | Quản trị kinh doanh thương mại (Xem) | 36.59 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
3 | Quản trị giải trí và sự kiện (Xem) | 36.55 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
4 | Logistic và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC) (Xem) | 36.42 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
5 | Hệ thống thông tin quản lý (Xem) | 36.36 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Toán hệ số 2) | |
6 | Tài chính và đầu tư (BFI)/ngành TC--NH (Xem) | 36.36 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
7 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ ngành QTKD (Xem) | 36.25 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
8 | Thống kê kinh tế (Xem) | 36.23 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Toán hệ số 2) | |
9 | Toán kinh tế (Xem) | 36.20 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Toán hệ số 2) | |
10 | Thẩm định giá (Xem) | 36.05 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
11 | Hệ thống thông tin (Xem) | 35.94 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Toán hệ số 2) | |
12 | Quản lý thị trường (Xem) | 35.88 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
13 | Quản trị khách sạn (Xem) | 35.80 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
14 | Quản trị lữ hành (Xem) | 35.75 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
15 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) (Xem) | 35.65 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
16 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 35.60 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
17 | Khoa học máy tính (Xem) | 35.55 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Toán hệ số 2) | |
18 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 35.46 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Toán hệ số 2) | |
19 | Luật kinh doanh (Xem) | 35.26 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Anh hệ số 2) | |
20 | Công nghệ thông tin (Xem) | 35.17 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT (điểm môn Toán hệ số 2) |