Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 22 | Kỹ thuật máy tính (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 23 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 24 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 25 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 26 | Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 27 | Kỹ thuật điện (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 28 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 29 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 30 | Kỹ thuật vật liệu (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 31 | Kỹ thuật môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 32 | Kiến trúc (Xem) | 16.00 | Đại học | A01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 33 | Công nghệ chế tạo máy (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 34 | Kinh tế công nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 35 | Quản lý công nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 36 | Quản lý công nghiệp (Chuyên ngành: Nghiệp vụ ngoại thương - Giảng dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 37 | Công nghệ chế tạo máy (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 38 | Kiến trúc (Xem) | 16.00 | Đại học | A01 | |
| 39 | Kinh tế công nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 40 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |