Đại học Sài Gòn (SGD)
-
Địa chỉ:
273 An Dương Vương, Quận 5, TP HCM
-
Điện thoại:
028.38335484
028.38338975
-
Website:
https://sgu.edu.vn/
-
E-mail:
hthap@sgu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kỹ thuật điện (Xem) | 275.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
42 | Khoa học dữ liệu (Xem) | 275.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
43 | Quản lý giáo dục (Xem) | 275.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
44 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 275.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
45 | Quốc tế học (Xem) | 267.50 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
46 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 260.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
47 | Thông tin - Thư viện (Xem) | 260.00 | Đại học | D01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
48 | Khoa học môi trường (Xem) | 260.00 | Đại học | B00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
49 | Thông tin - Thư viện (Xem) | 260.00 | Đại học | C04 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
50 | Kỹ thuật điện (Xem) | 260.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
51 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) | 260.00 | Đại học | B00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
52 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (Xem) | 260.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
53 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 260.00 | Đại học | A01 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
54 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) | 245.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
55 | Khoa học môi trường (Xem) | 245.00 | Đại học | A00 | Xét kết quả kì thi đánh giá đầu vào đại học trên máy tính |
56 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 28.25 | Đại học | C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
57 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.11 | Đại học | C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
58 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 27.91 | Đại học | C04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
59 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 27.91 | Đại học | C00 | Xét duyệt điểm thi THPT |
60 | Sư phạm Toán học (Xem) | 27.75 | Đại học | A00 | Xét duyệt điểm thi THPT |