Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hộ sinh (Xem) | 29.00 | Đại học | ||
| 2 | Hộ sinh (Xem) | 29.00 | Đại học | B00,B08 | |
| 3 | Y khoa (Xem) | 26.30 | Đại học | ||
| 4 | Y khoa (Xem) | 26.30 | Đại học | B00 | |
| 5 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 25.95 | Đại học | ||
| 6 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 25.95 | Đại học | B00 | |
| 7 | Dược học (Xem) | 24.55 | Đại học | ||
| 8 | Dược học (Xem) | 24.55 | Đại học | A00,B00 | |
| 9 | Y học cổ truyền (Xem) | 23.50 | Đại học | ||
| 10 | Y học cổ truyền (Xem) | 23.50 | Đại học | B00 | |
| 11 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 21.70 | Đại học | ||
| 12 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 21.70 | Đại học | B00,B08 | |
| 13 | Điều dưỡng (Xem) | 19.90 | Đại học | ||
| 14 | Điều dưỡng (Xem) | 19.90 | Đại học | B00,B08 | |
| 15 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 19.80 | Đại học | ||
| 16 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 19.80 | Đại học | A00,B00 | |
| 17 | Y học dự phòng (Xem) | 19.00 | Đại học | ||
| 18 | Y học dự phòng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00,B08 | |
| 19 | Dinh dưỡng (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
| 20 | Dinh dưỡng (Xem) | 15.00 | Đại học | B00,B08 |