Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2025

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa học Máy tính (Xem) 85.41 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
2 Khoa học Dữ liệu (Xem) 83.85 Đại học A00; A01; X06; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
3 Khoa học Máy tính (Xem) 83.74 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100) CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH
4 Thiết kế Vi mạch (Xem) 83.09 Đại học A00; A01; X06; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100) CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH
5 Kỹ thuật Máy tính (Xem) 82.91 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
6 Kỹ thuật Cơ Điện tử (Xem) 81.82 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
7 Nhóm ngành Điện – Điện tử – Viễn thông – Tự động hóa – Thiết kế vi mạch (Xem) 80.77 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
8 Logistics và Hệ thống Công nghiệp (Xem) 80.52 Đại học A00; A01; X06; X60; X61 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
9 Kỹ thuật Điện – Điện tử (Xem) 79.50 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100) CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN (GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH)
10 Kỹ thuật Máy tính (Xem) 78.66 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100) CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH
11 Kỹ thuật Cơ Điện tử (Xem) 78.44 Đại học A00; A01; X06; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100) CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH
12 (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không (Xem) 76.63 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
13 Vật lý Kỹ thuật (Xem) 76.61 Đại học A02; A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
14 Kỹ thuật Ô tô (Xem) 76.34 Đại học A00; A01; X06; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
15 Cơ Kỹ thuật (Xem) 75.98 Đại học A00; A01; X06; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
16 Quản lý Công nghiệp (Xem) 75.98 Đại học A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27; X28 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
17 Kỹ thuật Cơ khí (Xem) 75.43 Đại học A00; A01; X06; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
18 Nhóm ngành Hóa – Thực phẩm – Sinh học (Xem) 75.43 Đại học B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
19 Kỹ thuật Cơ khí (Xem) 74.30 Đại học A00; A01; X06; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100) CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH
20 Kỹ thuật Robot (Xem) 73.89 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100) CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH