Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2025

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Kỹ thuật Nhiệt (Xem) 73.50 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
22 Quản trị kinh doanh (Xem) 71.24 Đại học A00; A01; X06; X07; X08; D01; D07; X26; X27 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
23 Kỹ thuật Vật liệu (Xem) 71.10 Đại học A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
24 Kiến trúc (Xem) 67.42 Đại học A01; X08; X07; D01; X03; X04 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
25 Bảo dưỡng Công nghiệp (Xem) 65.59 Đại học A00; A01; X06; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
26 Kỹ thuật Hóa học (Xem) 63.30 Đại học B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100) CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH
27 Tài nguyên và Môi trường (Xem) 60.93 Đại học A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
28 Nhóm ngành Dệt - May (Xem) 60.75 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
29 Nhóm ngành Dầu khí - Địa chất (Xem) 60.00 Đại học A00; A01; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
30 Năng lượng Tái tạo (Xem) 58.07 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100) CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH
31 Kinh tế Xây dựng (Xem) 55.72 Đại học A00; A01; X06; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
32 Địa Kỹ thuật Xây dựng (Xem) 55.06 Đại học A00; A01; X07 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)
33 Nhóm ngành Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Xem) 55.05 Đại học A00; A01; X06; X07; X08 Điểm Chuẩn (Thang điểm 100)