| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kĩ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 18.43 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 17.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kĩ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 18.43 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 17.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |