Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
22 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
23 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
24 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201) (Xem) 18.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
25 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
26 Công nghệ thông tin gồm chuyên ngành (7480201) (Xem) 16.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
29 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201) (Xem) 15.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
30 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
31 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
32 Công nghệ thông tin (C/N Công nghệ và đổi mới sáng tạo/trí tuệ nhân tạo) (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
33 Công nghệ thông tin (C/N Công nghệ và đổi mới sáng tạo/trí tuệ nhân tạo) (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
34 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM