| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 24.82 | X01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 24.32 | X02 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 23.68 | C03 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 23.18 | D01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |