Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 34.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
2 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 34.50 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
3 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 24.75 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
4 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.75 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
5 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
6 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.00 H05,H06,H07 Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (MCA) (Xem) Hà Nội
7 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.25 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
8 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
9 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H02,V00,V01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
10 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
11 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
13 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H01,V01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
14 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
15 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A07,C01,C03,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội