TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |