Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.25 D01,D14,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
45 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
47 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
48 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D09 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM