1 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
19.14 |
A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
19.14 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
18.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
18.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
10 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |