TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 26.50 | D01,D02 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 20.25 | D01,D02,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 20.25 | D01,D02,D10,D14 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 20.00 | D01,D02,D15,D42 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |