Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
2 | Kế toán (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
3 | Kiểm toán (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
4 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
5 | Kinh tế (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
6 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
7 | Quản trị nhân lực (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
8 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,D01,D03,D96 | |
9 | Hệ thống thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
10 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
11 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 |