Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
22 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
23 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
24 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (7340301) (Xem) 19.25 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
26 Kế toán (7340301) (Xem) 18.75 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
27 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
28 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
29 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
30 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
31 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (NHB) (Xem) Bắc Ninh
32 Kế toán (7340301) (Xem) 17.46 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
33 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
34 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
35 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
36 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
37 Kế toán (7340301) (Xem) 16.25 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
38 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
39 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) (NHP) (Xem) Phú Yên
40 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng