41 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
42 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
43 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |
44 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
45 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
46 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
47 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
48 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |
49 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
50 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
51 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A16,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
52 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
53 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG)
(Xem)
|
TP HCM |
54 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
55 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
(Xem)
|
Nghệ An |
56 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
Hà Nội |
57 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
58 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
59 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
60 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |