TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |