Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 31.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 31.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 21.25 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 21.25 B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.75 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.50 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 16.25 A00,B00,C02,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.25 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
14 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
15 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
17 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
18 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
19 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,C01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La