Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 22.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
2 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 19.14 A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 19.14 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 19.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
5 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 18.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
7 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 18.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 18.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
11 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
12 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
13 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An