| 101 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.50 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 102 |
Sinh hoc (7420101) (Xem) |
15.50 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 103 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
15.50 |
A00,A16,B00,D07 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
| 104 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 105 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) |
Vĩnh Long |
| 106 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
| 107 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.50 |
A09,B00,B04,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
| 108 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
| 109 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.50 |
A16,B03,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
| 110 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
| 111 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
| 112 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 113 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
15.50 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
| 114 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 115 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.50 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 116 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
B00,B02,B04,B08 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 117 |
Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) |
15.50 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 118 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
A00,A16,B00,B08 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
| 119 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 120 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |