| 121 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
| 122 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 123 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
| 124 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
Hà Nội |
| 125 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
15.50 |
A01,A10,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
| 126 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 127 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
14.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |