| 81 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 82 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
| 83 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
| 84 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 85 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
15.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 86 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 87 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
| 88 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
| 89 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
| 90 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
| 91 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |
| 92 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 93 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 94 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 95 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
15.50 |
A00,A01 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 96 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
| 97 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
| 98 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) |
Bình Dương |
| 99 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) |
Bình Dương |
| 100 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D07,K01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |