Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 24.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 23.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 23.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 23.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
8 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.00 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
9 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.00 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
10 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) (7580201_02) (Xem) 22.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 21.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 21.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kiến trúc (117) (Xem) 21.25 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kiến trúc (117) (Xem) 21.25 V00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
17 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 21.00 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
18 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
19 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 21.00 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
20 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương