1 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
24.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) |
23.50 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) |
23.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) |
23.50 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
23.00 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
9 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
23.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
10 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) (7580201_02) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) |
21.75 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) |
21.75 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
21.25 |
A01,C01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
21.25 |
V00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
17 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
21.00 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
19 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
21.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
20 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.00 |
A01,D07 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |