| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Du lịch (7310630) (Xem) | 15.50 | C00,C19,D01,D15 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
| 22 | Du lịch (7310630) (Xem) | 15.50 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
| 23 | Du lịch (7310630) (Xem) | 15.50 | A01,C00,D01,D96 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
| 24 | Du lịch (7310630) (Xem) | 14.50 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |