1 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
25.00 |
A00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
2 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
25.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
3 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
21.75 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
6 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
20.75 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.25 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
8 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,C05,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
10 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,C05,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
11 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
12 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
13 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
14 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
16 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
17 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
18 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
19 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
(Xem)
|
Nghệ An |