Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Vinh (TDV)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Mầm non (Xem) 27.00 Đại học M00,M01,M10,M13 Trên thang 40
2 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.00 Đại học A01,D01,D14,D15
3 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.00 Đại học D01,D14,D15,D66 Trên thang 40
4 Giáo dục Tiểu học (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C00,D01
5 Giáo dục Tiểu học (Xem) 22.00 Đại học A00,C00,C20,D01
6 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.00 Đại học A01,D01,D14,D15
7 Giáo dục Thể chất (Xem) 20.00 Đại học T00,T01,T02,T05 Trên thang 40
8 Ngôn ngữ Anh (Xem) 20.00 Đại học D01,D14,D15,D66 Trên thang 40
9 Chăn nuôi (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,B08,D01
10 Chính trị học (Xem) 15.50 Đại học A01,C00,C19,D01
11 Công tác xã hội (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C00,D01
12 Công nghệ thông tin (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D01,D07
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,B00,D01
15 Công nghệ sinh học (Xem) 15.50 Đại học A01,A02,B00,B08
16 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,B08,D01
17 Du lịch (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C00,D01
18 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,C19,D01
19 Giáo dục Chính trị (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,C20,D66
20 Kế toán (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,D01,D07