Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
22 Kế toán (7340301) (Xem) 20.75 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
23 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
24 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (7340301) (Xem) 19.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
26 Kế toán (7340301) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
27 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
28 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
29 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
30 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
31 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
32 Kế toán (7340301) (Xem) 18.25 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
33 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
34 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
35 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
36 Kế toán (7340301) (Xem) 17.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
37 Kế toán (7340301) (Xem) 17.25 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
38 Kế toán (7340301) (Xem) 17.25 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
39 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
40 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A08,C03,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội