| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 22.25 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 22.25 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |