Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Đà Lạt (TDL)

  • Địa chỉ:

    Số 1 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, TP Đà Lạt, Lâm Đồng

  • Điện thoại:

    02633 825091

  • Website:

    https://tuyensinh.dlu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Toán học (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D07,D90
2 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 22.50 Đại học D01,D72,D96
3 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 21.00 Đại học C00,C20,D14,D15
4 Ngành Luật (Xem) 19.00 Đại học A00,C00,C20,D01
5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 19.00 Đại học C00,C20,D01,D78
6 Đông phương học (Xem) 18.50 Đại học C00,D01,D78,D96
7 Sư phạm Vật lý (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A12,D90
8 Kỹ thuật hạt nhân (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D90
9 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học D01,D72,D96
10 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D96
11 Sư phạm Lịch sử (Xem) 17.00 Đại học C00,C19,C20,D14
12 Sư phạm Hóa học (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D07,D90
13 Sư phạm Sinh học (Xem) 16.50 Đại học A00,B00,B08,D90
14 Công tác xã hội (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,C20,D66
15 Công nghệ sinh học (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,B08,D90
16 Công nghệ thông tin (Xem) 15.50 Đại học A00,D07,D90
17 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,B08,D90
18 Điện tử - viễn thông (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A12,D90
19 Du lịch (Xem) 15.50 Đại học C00,C20,D14,D15
20 Hóa học (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D07,D90