| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 2 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |