Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
22 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 D01,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.75 A01,D01,D04,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
27 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
29 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
30 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
31 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 D01,D04 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 D01,D04 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 A01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
36 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.50 C00,C03,C04,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai