Đại học Thăng Long (DTL)
-
Địa chỉ:
Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
-
Điện thoại:
024 3858 7346
-
Website:
https://thanglong.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 20.00 | Đại học | D01 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 19.00 | Đại học | D04 | Tiếng Trung nhân hệ số 2 |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D04 | |
| 4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 19.00 | Đại học | D01 | |
| 5 | Công tác xã hội (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D03,D04 | |
| 6 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 18.00 | Đại học | D06 | Tiếng Nhật nhân hệ số 2 |
| 7 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D06 | |
| 8 | Kế toán (Xem) | 17.25 | Đại học | A01,D01,D03 | |
| 9 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.25 | Đại học | A01,D01,D03 | |
| 10 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.25 | Đại học | A01,D01,D03 | |
| 11 | Kế toán (Xem) | 17.25 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
| 12 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.25 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
| 13 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.25 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
| 14 | Điều dưỡng (Xem) | 15.75 | Đại học | B00 | |
| 15 | Hệ thống thông tin (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01 | |
| 16 | Khoa học máy tính (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01 | |
| 17 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01 |