| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 26.00 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 20.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 20.50 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
| 5 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 15.50 | A01,C00,C15,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |