Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D16 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội