| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D01,D84 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
| 22 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.50 | A01,C00,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) | Hà Nội |
| 23 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
| 24 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) | Nghệ An |
| 25 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |