Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,C00,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
82 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
83 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
84 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
85 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
86 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
87 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D05 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
88 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
89 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A09,C02,D10 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
90 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
91 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
92 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
93 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
94 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
95 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 B00,C00,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
96 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng