Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)

  • Địa chỉ:

    Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3838 6739

  • Website:

    http://ts.humg.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kỹ thuật điện (Xem) 17.99 Đại học A00,A01,C01
2 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 17.99 Đại học A00,A01,C01
3 Kỹ thuật điện (Xem) 17.99 Đại học A01,C01,D07
4 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 17.99 Đại học A01,C01,D07
5 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 17.00 Đại học A00,A06,B00,D07
6 Kỹ thuật dầu khí (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Kỹ thuật địa vật lý (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,A04,D07
8 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 17.00 Đại học A01,D01,D07
9 Kỹ thuật địa vật lý (Xem) 17.00 Đại học A01
10 Kỹ thuật dầu khí (Xem) 17.00 Đại học A01
11 Công nghệ thông tin (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Công nghệ thông tin (Xem) 16.50 Đại học A01,D01,D07
13 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01
14 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 16.00 Đại học A01,B00,D07
16 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D07
17 Kế toán (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,C04,D01,D10
19 Kỹ thuật địa chất (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C04,D01
20 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01