| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 20.00 | A00,D01,D78,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 20.00 | A00,D01,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |