Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)

  • Địa chỉ:

    Trụ sở chính: 98 Dương Quảng Hàm, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà NộiCơ sở 2: Xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, Hà NộiCơ sở 3: Số 6 phố Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0986.735.046

    0986.735.072

  • Website:

    https://hnmu.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Mầm non (Xem) 36.75 Đại học M01,M09
2 Giáo dục Mầm non (Xem) 36.75 Đại học D01,D72,D78,D96 TTNV <=3
3 Giáo dục Tiểu học (Xem) 29.42 Đại học D01,D72,D96
4 Giáo dục Tiểu học (Xem) 29.42 Đại học D01,D72,D78,D96 TTNV <=4
5 Sư phạm Vật lý (Xem) 28.67 Đại học A00,D90
6 Sư phạm Vật lý (Xem) 28.67 Đại học A01,D01,D07,D90 TTNV <=5
7 Ngôn ngữ Anh (Xem) 28.50 Đại học D01,D14,D15,D78
8 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 26.17 Đại học A00,D01,D07,D90
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 26.17 Đại học D01,D14,D15,D78
10 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 26.17 Đại học A00,A01,D01,D90 TTNV <=2
11 Giáo dục Công dân (Xem) 26.00 Đại học C00,C19,D66,D78
12 Giáo dục Công dân (Xem) 26.00 Đại học D01,D14,D15,D78 TTNV <=3
13 Sư phạm Toán học (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,D07,D90
14 Sư phạm Toán học (Xem) 25.75 Đại học A01,D01,D07,D90 TTNV <=1
15 Chính trị học (Xem) 22.00 Đại học C00,C19,D66,D78
16 Chính trị học (Xem) 22.00 Đại học C00,D01,D66,D78 TTNV <=4
17 Du lịch (Xem) 21.42 Đại học C00,D14,D15,D78
18 Du lịch (Xem) 21.42 Đại học C00,D01,D15,D78 TTNV <=1
19 Ngành Luật (Xem) 21.25 Đại học C00,D66,D78,D90
20 Ngành Luật (Xem) 21.25 Đại học C00,D01,D66,D78 TTNV <=6