1 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
32.75 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
32.75 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
32.75 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
32.75 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
32.75 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
32.75 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
32.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
8 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
31.40 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
31.00 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
31.00 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
31.00 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
31.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
31.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
31.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |