Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) (7540101CLC) (Xem) 17.55 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
22 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
23 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
24 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 17.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
25 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
28 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 16.00 B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
30 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
31 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
32 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
33 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 15.00 A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
36 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
37 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
38 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
39 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.50 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương